Có 2 kết quả:
电台 diàn tái ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ • 電臺 diàn tái ㄉㄧㄢˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmitter-receiver
(2) broadcasting station
(3) radio station
(4) CL:個|个[ge4],家[jia1]
(2) broadcasting station
(3) radio station
(4) CL:個|个[ge4],家[jia1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmitter-receiver
(2) broadcasting station
(3) radio station
(4) CL:個|个[ge4],家[jia1]
(2) broadcasting station
(3) radio station
(4) CL:個|个[ge4],家[jia1]
Bình luận 0